Năm 1882, Ngân hàng Nhật Bản chính thức được thành lập. Ngày 27/6/1871, đồng Yên chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Năm 1897, luật về tiền đồng chính thức có hiệu lực, trong đó, quy định 1 Yên bằng 0,75g
Tiền Yên Nhật Bản 1. Thời kỳ cổ đại (khoảng năm 1500 trước Công nguyên) Thời kỳ này, đồng xu hoặc tiền giấy Nhật Bản chưa có chính thức. Lúc này, Nhật sử dụng các hàng hóa có giá trị như gạo, quần áo, muối... để trao đổi như "tiền" với các mặt hàng có giá trị tương đương.2. Thời kỳ Asuka (còn gọi là Phi Điểu thời đại, kéo dài từ năm 538 đến 710) đến thời kỳ Heian (kinh đô của Nhật Bản từ năm 794 đến 1192). Năm 621, Nhật Bản bắt đầu sử dụng đồng xu thời Đường, nhập khẩu từ Trung Quốc. Đồng tiền này có tên là "Kai Yuan Tong Bao".
Về sau, chính phủ quyết định đúc một loại tiền mới mô phỏng hình dáng của đồng "Kai Yuan Tong Bao" có tên là "Fuhonsen".
Năm 708, chính quyền quyết định in một đồng tiền mới của riêng mình có tên là "Wado Kaichin" (còn gọi là "Waido Kaiho").
Trong vòng 250 năm sau, thời kỳ Nhật Bản bước vào giai đoạn suy thoái. Thời kỳ này xuất hiện các loại đồng xu mệnh giá và hình dáng khác nhau, bao gồm, một loại đồng xu bằng vàng, hai loại đồng xu bằng bạc và 12 loại đồng xu bằng đồng. (Những loại đồng xu này được in cho đến thời kỳ của Toyotomi Hideyoshi (1537 - 1598), một tướng quân nổi tiếng thời Sengoku có công thống nhất Nhật Bản. Tướng quân Toyotomi Hideyoshi đã cho in duy nhất loại đồng xu bằng vàng trên khắp đất nước). 3. Thời kỳ Kamakura do Mạc phủ Kamakura thống nhất (1192 - 1333) đến thời kỳ Muromachi (còn gọi là thời kỳ Thất Đinh thời đại, do Mạc phủ Ashikaga thống trị, kéo dài từ 1336 đến 1573). Năm 1404, thương mại giữa nhà Minh bên Trung Quốc và Mạc phủ Muromachi bắt đầu phát triển. Chính quyền Mạc phủ nhập khẩu rất nhiều đồng xu của Trung Quốc cho hoạt động thương mại trong nước. Đặc biệt, đồng xu "Kai Yuan Tong Bao" lúc này càng được lưu hành rộng rãi. Về sau đồng tiền Nhật Bản tư nhân tự đúc có tên là Shichusen được lưu thông nhưng lại bị gắn với cái tên Bitasen (đồng xu kém chất lượng). Ở thời kỳ Chiến quốc (thời kỳ chuyển biến xã hội và chính trị Nhật Bản mạnh mẽ, kéo dài từ giữa thế kỷ 15 đến giữa thế kỷ 16), lãnh chúa Takeda Shingen (1521 - 1573) đúc đồng tiền vàng mới. 4. Thời kỳ Azuchi - Momoyama (cuối thời kỳ Chiến quốc, từ 1568 đến 1603) đến thời kỳ Edo (còn gọi là Đức Xuyên thời đại, do Mạc phủ Tokugawa thống trị kéo dài từ năm 1603 đến 1868). Năm 1587, tướng quân Toyotomi Hideyoshi (1537 - 1598) cho đúc đồng tiền bằng vàng và bạc với nhiều mệnh giá khác nhau như đồng "Tensho Naga Oban". Tuy nhiên, người dân lại thích sử dụng đồng nhập khẩu từ Trung Quốc và đồng "Bitasen" hơn.
Năm 1600 đến 1601, hệ thống tiền tệ được vị Tướng quân đầu tiên của Mạc phủ Tokugawa là Tokugawa Ieyasu (1543 - 1616) thiết lập lần đầu tiên. Vị chinh dị đại Tướng quân của Nhật Bản, người có công rất lớn đối với đất nước trong việc thống nhất đã quyết định loại vàng "Kinza" được dùng để đúc đồng xu vàng và loại bạc "Gvinza" dùng để đúc đồng xu bạc.
Năm 1636, chính quyền quân sự phong kiến cuối cùng của Nhật Bản Tokugawa Shogunate quyết định dùng loại đồng"Zeniza" để đúc tiền xu đồng. Năm 1670, loại đồng xu "Eiraku Tsuho" bị cấm lưu thông, chính phủ quyết định đúc đồng "Kanei Tsuho" làm đồng xu lưu thông chính thức.
Năm 1695, đồng "Eiraku Tsuho" được đúc lại vì phần lớn hệ thống tiền tệ bị hư hỏng vì độ mịn bóng của các đồng xu mệnh giá khác nhau bị giảm. 5. Thời Minh Trị (thời kỳ 45 năm dưới triều Thiên hoàng Minh Trị, kéo dài từ năm 1868 đến 1912. Đây là thời kỳ Nhật Bản bắt đầu công cuộc hiện đại hóa và vươn đến vị thế cường quốc trên thế giới). Năm 1868, tờ tiền giấy đầu tiên được công nhận rộng rãi trên toàn nước là tờ "Dajyo Kansatu”, do chính quyền Minh Trị ban hành. Năm 1870, tiền xu được đưa vào sử dụng, với các đồng bằng bạc loại 5, 10, 20 và 50 sen (100 sen bằng 1 yên) và 1 yên; và loại bằng vàng với mệnh giá 2, 5, 10 và 20 yên. Năm 1871, chính phủ Nhật thành lập Sở đúc tiền Nhật Bản thuộc Cục đúc tiền Osaka, thành phố Osaka ngày nay. Cũng trong năm 1871, những quy định về đồng tiền mới được ban hành. Với mệnh giá tiêu chuẩn một Yên bằng 1,5g vàng. Chính quyền Minh Trị ban hành ba loại tiền xu gồm xu vàng, bạc và đồng. Năm 1882, Ngân hàng Nhật Bản chính thức được thành lập. Ngày 27/6/1871, đồng Yên chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. Năm 1897, luật về tiền đồng chính thức có hiệu lực, trong đó, quy định 1 Yên bằng 0,75g vàng. Năm 1932, bản vị vàng bị ngưng giá và chuyển sang một hệ thống tiền tệ mới quản lý thắt chặt hơn. Năm 1938, "Bộ luật tiền tệ đương thời" chính thức có hiệu lực. Theo bộ luật này, đồng xu mệnh giá phụ chính thức được phát hành. Năm 1955, loại tiền nhôm mệnh giá 1 yên (như hiện nay) được đưa vào sử dụng cùng với đồng nickel 50 yên không lỗ. Năm 1957, đồng bạc 100 yên được chính thức đưa vào sử dụng. Thời kỳ tiền Chiến tranh Thế giới thứ 2 (1939 - 1945), hệ thống tiền tệ Bretton Woods ra đời, gắn mệnh giá của đồng Yên với đồng Đôla Mỹ. Năm 1964, đồng xu dành cho Thế vận hội Olympic được in nhằm phục vụ cho sự kiện thể thao đặc biệt của Nhật Bản.
Năm 1987, Bộ luật liên quan đến đơn vị tiền tệ và phát hành tiền đúc được ban hành. Hiện tại, đồng Yên có cả hình thức tiền kim loại và tiền giấy. Trong đó, tiền kim loại có 6 mệnh giá khác nhau, gồm đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên. Còn tiền giấy có 4 mệnh giá khác nhau, bao gồm, tờ 1000 yên, 2000 yên, 5000 yên và 10.000 yên.
Trang Ly |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét